người thứ ba
Vietnamese
noun
Definitions
- (literally) the third person
- (figurative) the other man or other woman; mistress
Etymology
Com from Vietnamese người (person, human, l, people, human being) + Vietnamese thứ ba (third).
Origin
Vietnamese
thứ ba
Gloss
third
Concept
Semantic Field
Quantity
Ontological Category
Other
Emoji
🥉
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- người Vietnamese
- người Mĩ Vietnamese
- người Việt Vietnamese
- người da đỏ Vietnamese
- người mẫu Vietnamese
- người nước ngoài Vietnamese
- người thợ Vietnamese
- người tuyết Vietnamese
- người tình Vietnamese
- người yêu Vietnamese
- người đẹp Vietnamese
- người đời Vietnamese
- thứ ba Vietnamese
- *ŋaːj Proto-Vietic